中文 Trung Quốc
臺胞
台胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài Loan compatriot
臺胞 台胞 phát âm tiếng Việt:
[Tai2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
Taiwan compatriot
臺虎鉗 台虎钳
臺西 台西
臺西鄉 台西乡
臺詞 台词
臺諜 台谍
臺階 台阶