中文 Trung Quốc
臺海
台海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 台灣海峽|台湾海峡, eo biển Đài Loan
臺海 台海 phát âm tiếng Việt:
[Tai2 hai3]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 台灣海峽|台湾海峡, Taiwan strait
臺灣 台湾
臺灣土狗 台湾土狗
臺灣大學 台湾大学
臺灣島 台湾岛
臺灣戴菊 台湾戴菊
臺灣擬啄木鳥 台湾拟啄木鸟