中文 Trung Quốc
臺灣島
台湾岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hòn đảo Đài Loan
臺灣島 台湾岛 phát âm tiếng Việt:
[Tai2 wan1 Dao3]
Giải thích tiếng Anh
Taiwan Island
臺灣戴菊 台湾戴菊
臺灣擬啄木鳥 台湾拟啄木鸟
臺灣斑翅鶥 台湾斑翅鹛
臺灣林鴝 台湾林鸲
臺灣棕噪鶥 台湾棕噪鹛
臺灣棕頸鉤嘴鶥 台湾棕颈钩嘴鹛