中文 Trung Quốc
臺灣
台湾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài Loan
臺灣 台湾 phát âm tiếng Việt:
[Tai2 wan1]
Giải thích tiếng Anh
Taiwan
臺灣土狗 台湾土狗
臺灣大學 台湾大学
臺灣山鷓鴣 台湾山鹧鸪
臺灣戴菊 台湾戴菊
臺灣擬啄木鳥 台湾拟啄木鸟
臺灣斑翅鶥 台湾斑翅鹛