中文 Trung Quốc
致死性
致死性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết người
thiết bị đầu cuối
致死性 致死性 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 si3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
deadly
terminal
致死性毒劑 致死性毒剂
致殘 致残
致病 致病
致癌 致癌
致癌物 致癌物
致癌物質 致癌物质