中文 Trung Quốc
  • 至寶 繁體中文 tranditional chinese至寶
  • 至宝 简体中文 tranditional chinese至宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kho báu có giá trị nhất
  • tài sản quý giá nhất
至寶 至宝 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • most valuable treasure
  • most precious asset