中文 Trung Quốc
自鳴得意
自鸣得意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy nghĩ rất của mình
自鳴得意 自鸣得意 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ming2 de2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to think highly of oneself
自鳴鐘 自鸣钟
臬 臬
臬臺 臬台
臭 臭
臭不可聞 臭不可闻
臭名昭彰 臭名昭彰