中文 Trung Quốc
自鳴鐘
自鸣钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiming trong đồng hồ
自鳴鐘 自鸣钟 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ming2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
chiming clock
臬 臬
臬臺 臬台
臭 臭
臭不可聞 臭不可闻
臭名昭彰 臭名昭彰
臭名昭著 臭名昭著