中文 Trung Quốc
自覺
自觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý thức
nhận thức
trên sáng kiến riêng của một
tận tâm
自覺 自觉 phát âm tiếng Việt:
[zi4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
conscious
aware
on one's own initiative
conscientious
自言自語 自言自语
自討沒趣 自讨没趣
自討苦吃 自讨苦吃
自詡 自诩
自誇 自夸
自認 自认