中文 Trung Quốc
自討沒趣
自讨没趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mời một mui
để các tòa án một Rebuff đơn
自討沒趣 自讨没趣 phát âm tiếng Việt:
[zi4 tao3 mei2 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to invite a snub
to court a rebuff
自討苦吃 自讨苦吃
自訴 自诉
自詡 自诩
自認 自认
自謙 自谦
自譴 自谴