中文 Trung Quốc
自由市場
自由市场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường tự do
自由市場 自由市场 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you2 shi4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
free market
自由度 自由度
自由式 自由式
自由意志 自由意志
自由放任 自由放任
自由散漫 自由散漫
自由民主黨 自由民主党