中文 Trung Quốc
自由市
自由市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Libreville, thủ đô của Gabon (Tw)
自由市 自由市 phát âm tiếng Việt:
[Zi4 you2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Libreville, capital of Gabon (Tw)
自由市場 自由市场
自由度 自由度
自由式 自由式
自由意志主義 自由意志主义
自由放任 自由放任
自由散漫 自由散漫