中文 Trung Quốc
  • 自甘墮落 繁體中文 tranditional chinese自甘墮落
  • 自甘堕落 简体中文 tranditional chinese自甘堕落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • từ bỏ chính mình (thành ngữ)
  • để cho mình đi
自甘墮落 自甘堕落 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 gan1 duo4 luo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to abandon oneself (idiom)
  • to let oneself go