中文 Trung Quốc
自由刑
自由刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(luật) thiếu thốn của tự do
自由刑 自由刑 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
(law) deprivation of freedom
自由化 自由化
自由古巴 自由古巴
自由城 自由城
自由基清除劑 自由基清除剂
自由女神像 自由女神像
自由市 自由市