中文 Trung Quốc
自由企業
自由企业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doanh nghiệp Việt (trong lý thuyết tư bản)
自由企業 自由企业 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you2 qi3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
free enterprise (in capitalist theory)
自由刑 自由刑
自由化 自由化
自由古巴 自由古巴
自由基 自由基
自由基清除劑 自由基清除剂
自由女神像 自由女神像