中文 Trung Quốc
  • 自然現象 繁體中文 tranditional chinese自然現象
  • 自然现象 简体中文 tranditional chinese自然现象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiện tượng tự nhiên
自然現象 自然现象 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 ran2 xian4 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • natural phenomenon