中文 Trung Quốc
  • 自然經濟 繁體中文 tranditional chinese自然經濟
  • 自然经济 简体中文 tranditional chinese自然经济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nền kinh tế tự nhiên (trao đổi hàng hoá trao đổi không liên quan đến tiền)
自然經濟 自然经济 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 ran2 jing1 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • natural economy (exchange of goods by bartering not involving money)