中文 Trung Quốc
  • 自然科學基金會 繁體中文 tranditional chinese自然科學基金會
  • 自然科学基金会 简体中文 tranditional chinese自然科学基金会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quỹ khoa học tự nhiên
自然科學基金會 自然科学基金会 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 ran2 ke1 xue2 ji1 jin1 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • natural science fund