中文 Trung Quốc
  • 自有品牌 繁體中文 tranditional chinese自有品牌
  • 自有品牌 简体中文 tranditional chinese自有品牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thương hiệu riêng
自有品牌 自有品牌 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 you3 pin3 pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • private brand