中文 Trung Quốc
腹笥甚寬
腹笥甚宽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũng đọc (thành ngữ)
腹笥甚寬 腹笥甚宽 phát âm tiếng Việt:
[fu4 si4 shen4 kuan1]
Giải thích tiếng Anh
well-read (idiom)
腹肌 腹肌
腹股溝 腹股沟
腹背相親 腹背相亲
腹膜 腹膜
腹語 腹语
腹語師 腹语师