中文 Trung Quốc
腹股溝
腹股沟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
háng (giải phẫu)
腹股溝 腹股沟 phát âm tiếng Việt:
[fu4 gu3 gou1]
Giải thích tiếng Anh
groin (anatomy)
腹背相親 腹背相亲
腹腔 腹腔
腹膜 腹膜
腹語師 腹语师
腹語術 腹语术
腹誹 腹诽