中文 Trung Quốc
腹語
腹语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ventriloquism
腹語 腹语 phát âm tiếng Việt:
[fu4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
ventriloquism
腹語師 腹语师
腹語術 腹语术
腹誹 腹诽
腹足綱 腹足纲
腹部 腹部
腹部絞痛 腹部绞痛