中文 Trung Quốc
腮紅
腮红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rouge (Mỹ phẩm)
腮紅 腮红 phát âm tiếng Việt:
[sai1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
rouge (cosmetics)
腮腺 腮腺
腮腺炎 腮腺炎
腮頰 腮颊
腯 腯
腰 腰
腰包 腰包