中文 Trung Quốc
  • 腮頰 繁體中文 tranditional chinese腮頰
  • 腮颊 简体中文 tranditional chinese腮颊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hàm
腮頰 腮颊 phát âm tiếng Việt:
  • [sai1 jia2]

Giải thích tiếng Anh
  • cheek
  • jaw