中文 Trung Quốc
腮腺
腮腺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang tai tuyến
tuyến nước bọt trong má
腮腺 腮腺 phát âm tiếng Việt:
[sai1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
parotid gland
saliva gland in cheek
腮腺炎 腮腺炎
腮頰 腮颊
腮鬍 腮胡
腰 腰
腰包 腰包
腰圍 腰围