中文 Trung Quốc
  • 腓骨 繁體中文 tranditional chinese腓骨
  • 腓骨 简体中文 tranditional chinese腓骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xương mác
  • bê xương
腓骨 腓骨 phát âm tiếng Việt:
  • [fei2 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • fibula
  • calf bone