中文 Trung Quốc
腔壁
腔壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoang tường
腔壁 腔壁 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 bi4]
Giải thích tiếng Anh
cavity wall
腔子 腔子
腔棘魚 腔棘鱼
腔腸動物 腔肠动物
腔隙 腔隙
腕 腕
腕子 腕子