中文 Trung Quốc
腔調
腔调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọng
腔調 腔调 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 diao4]
Giải thích tiếng Anh
accent
腔隙 腔隙
腕 腕
腕子 腕子
腕級 腕级
腕足動物 腕足动物
腕隧道症候群 腕隧道症候群