中文 Trung Quốc
脫貨
脱货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra khỏi chứng khoán
bán ra
脫貨 脱货 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
out of stock
sold out
脫身 脱身
脫軌 脱轨
脫逃 脱逃
脫銷 脱销
脫開 脱开
脫除 脱除