中文 Trung Quốc
脫軌
脱轨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại rails
để derail
để nhảy theo dõi
脫軌 脱轨 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 gui3]
Giải thích tiếng Anh
to leave the rails
to derail
to jump the track
脫逃 脱逃
脫鉤 脱钩
脫銷 脱销
脫除 脱除
脫險 脱险
脫離 脱离