中文 Trung Quốc
脫銷
脱销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán ra
để chạy ra ngoài (các nguồn cung cấp)
thiếu
thiếu nguồn cung cấp
脫銷 脱销 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to sell out
to run out (of supplies)
deficient
lack of supplies
脫開 脱开
脫除 脱除
脫險 脱险
脫離危險 脱离危险
脫離苦海 脱离苦海
脫靶 脱靶