中文 Trung Quốc
脈管
脉管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạch máu (gồm các mạch)
脈管 脉管 phát âm tiếng Việt:
[mai4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
vascular (made up of vessels)
脈管組織 脉管组织
脈絡 脉络
脈絡膜 脉络膜
脈衝 脉冲
脈衝星 脉冲星
脈診 脉诊