中文 Trung Quốc
脈衝星
脉冲星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao xung (Thiên văn học)
脈衝星 脉冲星 phát âm tiếng Việt:
[mai4 chong1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
pulsar (astronomy)
脈診 脉诊
脈象 脉象
脈輪 脉轮
脈輪理論 脉轮理论
脈門 脉门
脊 脊