中文 Trung Quốc
脈絡膜
脉络膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
choroid (mạch máu lớp của nhãn cầu giữa võng mạc và sclera)
脈絡膜 脉络膜 phát âm tiếng Việt:
[mai4 luo4 mo2]
Giải thích tiếng Anh
choroid (vascular layer of the eyeball between the retina and the sclera)
脈脈 脉脉
脈衝 脉冲
脈衝星 脉冲星
脈象 脉象
脈輪 脉轮
脈輪學說 脉轮学说