中文 Trung Quốc
胰腺炎
胰腺炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm tụy
胰腺炎 胰腺炎 phát âm tiếng Việt:
[yi2 xian4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
pancreatitis
胰臟 胰脏
胰臟炎 胰脏炎
胱 胱
胳 胳
胳肢 胳肢
胳肢窩 胳肢窝