中文 Trung Quốc
胰臟
胰脏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyến tụy
胰臟 胰脏 phát âm tiếng Việt:
[yi2 zang4]
Giải thích tiếng Anh
pancreas
胰臟炎 胰脏炎
胱 胱
胲 胲
胳肢 胳肢
胳肢窩 胳肢窝
胳膊 胳膊