中文 Trung Quốc
胱
胱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàng quang
胱 胱 phát âm tiếng Việt:
[guang1]
Giải thích tiếng Anh
bladder
胲 胲
胳 胳
胳肢 胳肢
胳膊 胳膊
胳膊肘 胳膊肘
胳膊肘子 胳膊肘子