中文 Trung Quốc
胡桃
胡桃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Walnut
胡桃 胡桃 phát âm tiếng Việt:
[hu2 tao2]
Giải thích tiếng Anh
walnut
胡椒 胡椒
胡椒噴霧 胡椒喷雾
胡椒子 胡椒子
胡椒粉 胡椒粉
胡椒粒 胡椒粒
胡椒薄荷 胡椒薄荷