中文 Trung Quốc
胡椒
胡椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt tiêu
胡椒 胡椒 phát âm tiếng Việt:
[hu2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
pepper
胡椒噴霧 胡椒喷雾
胡椒子 胡椒子
胡椒屬 胡椒属
胡椒粒 胡椒粒
胡椒薄荷 胡椒薄荷
胡樂 胡乐