中文 Trung Quốc
胡椒噴霧
胡椒喷雾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình xịt hơi cay
OC phun
胡椒噴霧 胡椒喷雾 phát âm tiếng Việt:
[hu2 jiao1 pen1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
pepper spray
OC spray
胡椒子 胡椒子
胡椒屬 胡椒属
胡椒粉 胡椒粉
胡椒薄荷 胡椒薄荷
胡樂 胡乐
胡溫新政 胡温新政