中文 Trung Quốc
背骨
背骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cột sống
背骨 背骨 phát âm tiếng Việt:
[bei4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
spine
背鰭 背鳍
背黑鍋 背黑锅
胍 胍
胎便 胎便
胎兒 胎儿
胎動 胎动