中文 Trung Quốc
胍
胍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
guanidine
胍 胍 phát âm tiếng Việt:
[gua1]
Giải thích tiếng Anh
guanidine
胎 胎
胎便 胎便
胎兒 胎儿
胎壓 胎压
胎教 胎教
胎生 胎生