中文 Trung Quốc
胎兒
胎儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứa trẻ
thai nhi
phôi
胎兒 胎儿 phát âm tiếng Việt:
[tai1 er2]
Giải thích tiếng Anh
unborn child
fetus
embryo
胎動 胎动
胎壓 胎压
胎教 胎教
胎盤 胎盘
胎糞 胎粪
胎記 胎记