中文 Trung Quốc
育人
育人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giáo dục người dân (đặc biệt về mặt đạo Đức)
育人 育人 phát âm tiếng Việt:
[yu4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to educate people (esp morally)
育兒袋 育儿袋
育幼袋 育幼袋
育幼院 育幼院
育種 育种
育空 育空
育齡期 育龄期