中文 Trung Quốc
育幼袋
育幼袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi của một loài thú có túi tỷ
育幼袋 育幼袋 phát âm tiếng Việt:
[yu4 you4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
pouch of a female marsupial
育幼院 育幼院
育水 育水
育種 育种
育齡期 育龄期
肴 肴
肵 肵