中文 Trung Quốc
育齡期
育龄期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuổi sinh đẻ
育齡期 育龄期 phát âm tiếng Việt:
[yu4 ling2 qi1]
Giải thích tiếng Anh
childbearing age
肴 肴
肵 肵
肸 肸
肺 肺
肺刺激性毒劑 肺刺激性毒剂
肺心病 肺心病