中文 Trung Quốc
肪
肪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỡ động vật
肪 肪 phát âm tiếng Việt:
[fang2]
Giải thích tiếng Anh
animal fat
肫 肫
肬 肬
肭 肭
肯亞 肯亚
肯塔基 肯塔基
肯塔基州 肯塔基州