中文 Trung Quốc
肬
肬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 疣 [you2]
肬 肬 phát âm tiếng Việt:
[you2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 疣[you2]
肭 肭
肯 肯
肯亞 肯亚
肯塔基州 肯塔基州
肯定 肯定
肯定並例句 肯定并例句