中文 Trung Quốc
肯塔基
肯塔基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kentucky, tiểu bang Hoa Kỳ
肯塔基 肯塔基 phát âm tiếng Việt:
[Ken3 ta3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
Kentucky, US state
肯塔基州 肯塔基州
肯定 肯定
肯定並例句 肯定并例句
肯尼亞 肯尼亚
肯尼迪 肯尼迪
肯尼迪航天中心 肯尼迪航天中心