中文 Trung Quốc
  • 肩負 繁體中文 tranditional chinese肩負
  • 肩负 简体中文 tranditional chinese肩负
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đến vai (một gánh nặng)
  • chịu
  • bị (một bất lợi)
肩負 肩负 phát âm tiếng Việt:
  • [jian1 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to shoulder (a burden)
  • to bear
  • to suffer (a disadvantage)